Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) 2MP 1080P tích hợp mic, chống ngược sáng 120dB
- - Độ phân giải 2MP
- - Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét
- - Đàm thoại 2 chiều
Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) là dòng camera thân IP wifi có độ phân giải 2MP cho hình ảnh chất lượng chi tiết, rõ ràng. Camera Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) hỗ trợ hồng ngoại thông minh đến 30m cùng với hỗ trợ giảm nhiễu 3D DNR, chống ngược sáng WDR 120dB cho hình ảnh màu sắc ngay cả ban ngày lẫn ban đêm. Bên cạnh đó, camera thân DS-2CV2021G2-IDW (E) được tích hợp mic thu âm thanh, đàm thoại 2 chiều với người thân một cách tiện lợi. DS-2CV2021G2-IDW (E) hỗ trợ dịch vụ Hik-connect không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi.
Ngoài ra, Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) thuộc dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng tin dùng. Camera Hikvision cũng dễ dàng lắp đặt ở những không gian như trong nhà hoặc ngoài trời, nhà xưởng, quán cà phê....cũng rất tiện lợi. Thêm vào đó, Thương hiệu Hikvision này cung cấp các giải pháp về IoT hàng đầu về camera giám sát và các giải pháp chuyên nghiệp cùng với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision.
Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chất lượng
Các thông số của Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E)
-
Cảm biến ảnh 1/2.7″ Progressive Scan CMOS
-
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
-
Ống kính 2.8/4 mm
-
Độ phân giải tối đa (1920 × 1080) @ 25/30 fps
-
Tầm xa hồng ngoại 30m
-
Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; BLC; EXIR 2.0,
-
Đàm thoại 2 chiều
-
Hỗ trợ WIFI 2.4Ghz , chuẩn IEEE 802.11b/g/n
-
Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi)
-
Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
-
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
-
Tiêu chuẩn IP66
-
Nguồn cấp DC 12V
-
Kích thước: 175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm
-
Trọng lượng: 345 g
-
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoài ra, Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) là giải pháp hoàn hảo với nhiều tính năng hiện đại và thông minh đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7 quan sát được những đối tượng lạ từ xa trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Nên mua Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chính hãng ở đâu?
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.
+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877
+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.
+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)
Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133° 4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110° |
Aperture | F1.6 |
Iris Type | Fixed |
Lens Mount | M12 |
Depth of Field | 2.8 mm: 1 m to ∞ 4 mm: 1.1 m to ∞ |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 42 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 52 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
IR Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Audio | |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Wi-Fi | |
Transfer Rate | 11n: up to 300 Mbps |
Wi-Fi Protocol | 802.11n: OFDM 802.11b: DSSS 802.11g: OFDM |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.472 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Modulation | 802.11n: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM 802.11b: DBPSK and DQPSK, CCK 802.11g: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM |
Wireless Range | Up to 120 m (The performance varies based on actual environment) |
Antenna | 2 Antenna(s) |
Image | |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Auto, Schedule, Day, Night |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB |
Reset Key | Yes |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection, exception |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, A switching adapter is included in the package. |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | English, Ukrainian |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Material | Base: metal, front cover: metal, back cover: plastic |
Dimension | 175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm |
Weight | Approx. 345g |
Approval | |
EMC | FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B, CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014, KC: KN32: 2015, KN35: 2015 |
RF | FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G)); CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G)); |
Safety | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, |
Protection | IP66: IEC 60529-2013 |