Rê chuột lên hình để phóng to

Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) 2MP 1080P tích hợp mic, chống ngược sáng 120dB

By : HIKVISION    |    SKU : 0    |    (Xem 0 đánh giá)
Liên hệ Giá thị trường: 3.340.000 đ
Bảo hành:
  • - Độ phân giải 2MP
  • - Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264
  • - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét
  • - Đàm thoại 2 chiều
Giao hang mien phi Giao tận nơi - Xem hàng thanh toán Không mua không sao
Chính sách bán hàng
GỌI NGAY   090.994.0023 đặt hàng giá tốt hơn, Có giá riêng cho Đại lý

Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) là dòng camera thân IP wifi có độ phân giải 2MP cho hình ảnh chất lượng chi tiết, rõ ràng. Camera Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) hỗ trợ hồng ngoại thông minh đến 30m cùng với hỗ trợ giảm nhiễu 3D DNR, chống ngược sáng WDR 120dB cho hình ảnh màu sắc ngay cả ban ngày lẫn ban đêm. Bên cạnh đó, camera thân DS-2CV2021G2-IDW (E) được tích hợp mic thu âm thanh, đàm thoại 2 chiều với người thân một cách tiện lợi. DS-2CV2021G2-IDW (E) hỗ trợ dịch vụ Hik-connect không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi.

Ngoài ra, Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) thuộc dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng tin dùng. Camera Hikvision cũng dễ dàng lắp đặt ở những không gian như trong nhà hoặc ngoài trời, nhà xưởng, quán cà phê....cũng rất tiện lợi. Thêm vào đó, Thương hiệu Hikvision này cung cấp các giải pháp về IoT hàng đầu về camera giám sát và các giải pháp chuyên nghiệp cùng với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision.

 

Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chất lượng

Các thông số của Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E)

  • Cảm biến ảnh 1/2.7″ Progressive Scan CMOS

  • Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264

  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR

  • Ống kính 2.8/4 mm

  • Độ phân giải tối đa (1920 × 1080) @ 25/30 fps

  • Tầm xa hồng ngoại 30m

  • Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; BLC; EXIR 2.0,

  • Đàm thoại 2 chiều

  • Hỗ trợ WIFI 2.4Ghz , chuẩn IEEE 802.11b/g/n

  • Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi)

  • Hỗ trợ tên miền Cameraddns.

  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB

  • Tiêu chuẩn IP66

  • Nguồn cấp DC 12V

  • Kích thước: 175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm

  • Trọng lượng: 345 g

  • Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoài ra, Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) là giải pháp hoàn hảo với nhiều tính năng hiện đại và thông minh đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7 quan sát được những đối tượng lạ từ xa trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!

Nên mua Camera thân IP wifi Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) chính hãng ở đâu?

Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera Hikvision DS-2CV2021G2-IDW (E) hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.

+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877

+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.

+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)

Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật
Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
Max. Resolution 1920 × 1080
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360° 
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133°
4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110°
Aperture F1.6
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 1 m to ∞
4 mm: 1.1 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 42 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 52 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Up to 30 m
IR Wavelength 850 nm
Smart Supplement Light Yes
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API  Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Wi-Fi
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Wi-Fi Protocol 802.11n: OFDM
802.11b: DSSS
802.11g: OFDM
Frequency Range 2.412 GHz to 2.472 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11n: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
802.11b: DBPSK and DQPSK, CCK
802.11g: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
Wireless Range Up to 120 m
(The performance varies based on actual environment)
Antenna 2 Antenna(s)
Image
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Auto, Schedule, Day, Night
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker Yes
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection, exception
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
A switching adapter is included in the package.
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Material  Base: metal, front cover: metal, back cover: plastic
Dimension 175.6 mm × 73 mm × 89.1 mm
Weight  Approx. 345g 
Approval
EMC FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN
50130-4: 2011 +A1: 2014,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
RF FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G));
CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328
V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G));
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Protection IP66: IEC 60529-2013

Xem thêm

  • Tìm hiểu thêm

Đánh giá về sản phẩm

Đánh giá trung bình
0
( 0 nhận xét )
5 sao
4 sao
3 sao
2 sao
1 sao
Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này
Viết Bình luận

Bình luận về sản phẩm

avatar