Camera IP thân 2MP 1080P Hikvision DS-2CD2T23G2-4I hồng ngoại 80m, WDR 120dB, phát hiện thông minh
- - Độ phân giải 2MP
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét
- - Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe
Camera IP thân 2MP 1080P Hikvision DS-2CD2T23G2-4I là dòng camera thân ngoài trời có độ phân giải 2MP 1080P cùng với hồng ngoại 80m. Do đó, camera DS-2CD2T23G2-4I quan sát những đối tượng lạ từ xa rõ ràng cả ban đêm chi tiết. Thêm vào đó, Camera IP DS-2CD2T23G2-4I được trang bị chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Camera quan sát DS-2CD2T23G2-4I có chức năng thông minh, hiện đại chống báo động giả bằng cách phân biệt người và xe với những yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi, lá cây.
Ngoài ra, Camera IP thân Hikvision DS-2CD2T23G2-4I - là dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng ngày nay nhiều người dùng. Và thương hiệu Hikvision có các giải pháp về IoT hàng đầu về camera với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision nhiều chức năng tiện lợi và thông minh. Bên cạnh đó, thương hiệu Hikvision cải tiến các công nghệ cốt lõi về mã hóa âm thanh và video, xử lý hình ảnh video. Cũng như các công nghệ hướng tới tương lai như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và dữ liệu lớn.
Camera IP thân 2MP 1080P Hikvision DS-2CD2T23G2-4I chính hãng
Các thông số của Camera IP thân 2MP 1080P Hikvision DS-2CD2T23G2-4I
-
HIKVISION DS-2CD2T23G2-4I là dòng camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel.
-
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
-
Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-
Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
-
Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.
-
Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
-
Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
-
Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-
Chức năng HLC (High Light Compensation).
-
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Nguồn điện: 12 VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
Ngoài ra, Camera IP thân Hikvision DS-2CD2T23G2-4I là giải pháp an toàn và an ninh với nhiều tính năng giúp giám sát đảm bảo cho gia đình 24/7 cùng với các tính năng chống báo động giả, đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera IP thân Hikvision DS-2CD2T23G2-4I chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Nên mua Camera IP thân Hikvision DS-2CD2T23G2-4I chính hãng ở đâu?
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera IP thân Hikvision DS-2CD2T23G2-4I hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.
+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877
+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.
+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)
Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.
Model | DS-2CD2T23G2-4I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m 6 mm: D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12 m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 60 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 1.0 A, max. 11.5 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.35 A to 0.22 A, max. 12.5 W |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Material | Aluminum alloy body Sun shield, IR cover: plastic |
Camera Dimension | Ø105 × 293 mm |
Package Dimension | 386 × 156 × 155 mm |
Camera Weight | Approx. 1070 g (2.4 lb.) |
With Package Weight | Approx. 1589 g (3.5 lb.) |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |