Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I 8MP, hồng ngoại 60m, WDR 120dB, chống báo động giả
- - Độ phân giải: 8MP
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Phân biệt được người, xe
Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I là dòng camera thân IP ngoài trời 8MP cùng với tầm quan sát hồng ngoại 60m. Do đó, Camera thân DS-2CD2T83G2-2I giúp quan sát các đối tượng lạ từ xa cả ban đêm rõ ràng, chi tiết hơn. Thêm vào đó, Camera DS-2CD2T83G2-2I có khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67 đảm bảo hoạt động tốt, thích hợp sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời. Camera IP DS-2CD2T83G2-2I được trang bị công nghệ hiện đại chống ngược sáng thực WDR 120dB, lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR quan sát trong điều kiện môi trường có ánh sáng không thuận lợi. Camera thân DS-2CD2T83G2-2I chống báo động giải bằng cách phân biệt được người và xe với những yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi, lá cây...
Ngoài ra, Camera IP Hikvision DS-2CD2T83G2-2I là một trong những sản phẩm thuộc dòng thiết bị Camera IP Hikvision nổi tiếng nhiều người tin dùng. Thương hiệu Hikvision - đây cũng chính là một trong các thương hiệu hàng đầu cung cấp các giải pháp về IoT với camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision. Cải tiến với các công nghệ cốt lõi về mã hóa âm thanh và video, hướng tới tương lai chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và dữ liệu lớn.
Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I chính hãng
Các thông số của Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I
-
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
-
Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
-
Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
-
Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.
-
Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
-
Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
-
Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-
Chức năng HLC (High Light Compensation).
-
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
Ngoài ra, Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I là sự lựa chọn hoàn hảo giúp đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7 hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera IP Hikvision DS-2CD2T83G2-2I chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Địa chỉ mua Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I chính hãng ở đâu uy tín?
Dangphuoc.vn là một trong những đơn vị chuyên cung cấp các loại Camera IP DS-2CD2T83G2-2I với cam kết:
- Hàng đảm bảo chính hãng 100%, Fullbox
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng đến từ thương hiệu lớn
- Chương trình ưu đãi hấp dẫn
- Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình, chu đáo
- Chính sách thanh toán nhanh chóng, linh hoạt
- Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp
Quý khách có thắc mắc hoặc quan tâm về Camera IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T83G2-2I, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline:0866.207.877 để nhận được tư vấn tận tình nhé!
Model | DS-2CD2T83G2-2I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 105° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 88 m, O: 35 m, R: 17 m, I: 9 m |
4 mm: D: 108 m, O: 43 m, R: 22 m, I: 11 m | |
6 mm: D: 177 m, O: 70 m, R: 35 m, I: 18 m | |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
IR Range | Up to 60 m |
Video | |
Max. Resolution | 3840 × 2160 |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 25 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings. |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
SNR | ≥ 52 dB |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support micro SD card, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, human and vehicle targets classification |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Camera Material | Aluminum alloy body Sun shield, IR cover: plastic |
Camera Dimension | Ø105 mm × 293 mm (Ø4.13' × 11.53') |
Package Dimension | 386 mm × 156 mm × 155 mm (15.2' × 6.2' × 6.2') |
Camera Weight | Approx. 1090 g (2.4 lb.) |
With Package Weight | Approx. 1590 g (3.5 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Firmware Version | V5.5.113 |
Software Reset | Yes |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.67 A, max. 8.0W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.16 A, max. 9.0 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |