Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I 6MP hồng ngoại 80m, chống ngược sáng WDR 120dB
- - Độ phân giải 6MP
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét
- - Hỗ trợ các tính năng phát hiện thông minh
Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I là dòng camera thân ngoài trời có độ phân giải 6MP cùng với hồng ngoại lên đến 80m quan sát những đối tượng lạ từ xa rõ ràng cả ban đêm. Bên cạnh đó, Camera thân DS-2CD2T63G2-4I được trang bị chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Thêm vào đó, Camera DS-2CD2T63G2-4I được thiết kế có khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67 đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Camera ngoài trời DS-2CD2T63G2-4I có chức năng thông minh, hiện đại chống báo động giả bằng cách phân biệt người và xe.
Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2T63G2-4I cũng là sản phẩm thuộc dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng nhiều người dùng ngày nay. Với thương hiệu camera Hikvision có các giải pháp về IoT về camera với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision. Bên cạnh đó, Thương hiệu Hikvision được cải tiến với các công nghệ cốt lõi về mã hóa âm thanh và video, xử lý hình ảnh video cũng như các công nghệ thông minh và hiện đại hướng tới tương lai như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và dữ liệu lớn.
Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I chính hãng
Các thông số của Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I
-
Cảm biến 1/2.8″ Progressive Scan CMOS.
-
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264.
-
Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
-
Độ phân giải tối đa (2688×1520)25fps/30fps
-
Ống kính 2.8/4/6 mm.
-
Camera ngoài trời hồng ngoại: 80m.
-
Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; ICR; BLC.
-
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB.
-
Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.
-
Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập. Phát hiện khuôn mặt.
-
Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
-
Tiêu chuẩn IP67.
-
Nguồn cấp DC12V&PoE.
-
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2T63G2-4I là giải pháp hoàn hảo với nhiều tính năng hiện đại giúp giám sát đảm bảo an ninh và an toàn cho gia đình 24/7 cùng với các tính năng chống báo động giả, đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Địa chỉ mua Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I chính hãng, uy tín ở đâu?
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera thân IP ngoài trời Hikvision DS-2CD2T63G2-4I hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.
+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877
+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.
+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)
Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.
Model | DS-2CD2T63G2-4I |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inchProgressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 105° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 73 m, O: 29 m, R: 15 m, I: 7 m 4 mm: D: 90 m, O: 35 m, R: 18 m, I: 9 m 6 mm: D: 147 m, O: 58 m, R: 29 m, I: 15 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
IR Range | Up to 80 m |
Video | |
Max. Resolution | 3200 × 1800 |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (3200 × 1800) 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (3200 × 1800) 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings. |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
SNR | ≥ 52 dB |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support micro SD card, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Deep Learning Function | |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Camera Material | Aluminum alloy body Sun shield, IR cover: plastic |
Camera Dimension | Ø105 mm × 293 mm |
Package Dimension | 386 mm× 156 mm × 155 mm |
Camera Weight | Approx. 1065 g (2.4 lb.) |
With Package Weight | Approx. 1560 g (3.5 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Firmware Version | V5.5.113 |
Software Reset | Yes |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.92 A, max. 11.0 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.35 A to 0.22 A, max. 12.5 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |