Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU 4MP, tích hợp mic thu âm thanh, chống báo động giả
- - Độ phân giải 4MP
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét
- - Tích hợp Mic trên camera
Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU là dòng camera thân ngoài trời 4MP cùng với hồng ngoại 40m quan sát đối tượng la ngay cả ban đêm rõ ràng, chi tiết. Thêm vào đó, Camera thân IP DS-2CD2043G2-IU được tích hợp mic thu âm thanh cùng với chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB, giảm nhiễu số 3D DNR trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Camera IP DS-2CD2043G2-IU có khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67 đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Camera DS-2CD2043G2-IU có chức năng thông minh, hiện đại phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2043G2-IU cũng chính là dòng sản phẩm Camera IP Hikvision nhiều người dùng sử dụng hiện nay. Camera Hikvision dễ dàng lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, nhà xưởng, quán cà phê hay các cửa hàng... Đây cũng là thương hiệu có các giải pháp về IoT hàng đầu về camera với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision tích hợp nhiều chức năng tiện lợi và thông minh.
Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU giá tốt
Các thông số của Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU
-
Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS;
-
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG;
-
Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu
-
Độ nhạy sáng Màu: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
-
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 @30fps/25fps.
-
Ống kính 2.8/4/6 mm.
-
Hồng ngoại 40m.
-
Tính năng chống ngược sáng WDR 120dB; 3D DNR; ICR, HLC.
-
Tích hợp Mic trên camera.
-
Tiêu chuẩn IP67.
-
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB.
-
Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.
-
Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập. Phát hiện khuôn mặt.
-
Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
-
Nguồn cấp DC12V&PoE.
-
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2043G2-IU với nhiều tính năng giúp giám sát đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7. Chính vì thế, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân Hikvision DS-2CD2043G2-IU chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Mua Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU chính hãng ở đâu?
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.
+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877
+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.
+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)
Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.
Model | DS-2CD2043G2-IU |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100° 6 mm, horizontal FOV 52°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 61° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m 6 mm: D: 120 m, O: 47,m, R: 24,m, I: 12 m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 40 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Deep Learning Function | |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.13 A, max. 7 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Camera Dimension | Ø70 × 161.7 mm |
Package Dimension | 216 × 121 × 118 mm |
Camera Weight | Approx. 490 g |
With Package Weight | Approx. 724 g |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252 (Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |