Rê chuột lên hình để phóng to

Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU 4MP, tích hợp mic thu âm thanh, chống báo động giả

By : HIKVISION    |    SKU : 0    |    (Xem 0 đánh giá)
Liên hệ Giá thị trường: 3.940.000 đ
Bảo hành:
  • - Độ phân giải 4MP
  • - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
  • - Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét
  • - Tích hợp Mic trên camera
Giao hang mien phi Giao tận nơi - Xem hàng thanh toán Không mua không sao
Chính sách bán hàng
GỌI NGAY   090.994.0023 đặt hàng giá tốt hơn, Có giá riêng cho Đại lý

Sản phẩm tương tự

Mô tả sản phẩm

Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU là dòng camera thân ngoài trời 4MP cùng với hồng ngoại 40m quan sát đối tượng la ngay cả ban đêm rõ ràng, chi tiết. Thêm vào đó, Camera thân IP DS-2CD2043G2-IU được tích hợp mic thu âm thanh cùng với chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB, giảm nhiễu số 3D DNR trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Camera IP DS-2CD2043G2-IU có khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67 đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Camera DS-2CD2043G2-IU có chức năng thông minh, hiện đại phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.

Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2043G2-IU cũng chính là dòng sản phẩm Camera IP Hikvision nhiều người dùng sử dụng hiện nay. Camera Hikvision dễ dàng lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, nhà xưởng, quán cà phê hay các cửa hàng... Đây cũng là thương hiệu có các giải pháp về IoT hàng đầu về camera với sản phẩm dòng camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision tích hợp nhiều chức năng tiện lợi và thông minh.

 

Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU giá tốt

Các thông số của Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU

  • Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS;

  • Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG;

  • Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu

  • Độ nhạy sáng Màu: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.

  • Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 @30fps/25fps.

  • Ống kính 2.8/4/6 mm.

  • Hồng ngoại 40m.

  • Tính năng chống ngược sáng WDR 120dB; 3D DNR; ICR, HLC.

  • Tích hợp Mic trên camera.

  • Tiêu chuẩn IP67.

  • Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB.

  • Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.

  • Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập. Phát hiện khuôn mặt.

  • Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.

  • Nguồn cấp DC12V&PoE.

  • Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2043G2-IU với nhiều tính năng giúp giám sát đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7. Chính vì thế, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân Hikvision DS-2CD2043G2-IU chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!

Mua Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU chính hãng ở đâu?

Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera thân IP ngoài trời Accusense Hikvision DS-2CD2043G2-IU hãy liên hệ ngay Dangphuoc, chuyên bán sản phẩm chính hãng cam kết bảo vệ lợi ích và quyền lợi người tiêu dùng hoàn tiền 200% nếu mua hàng nhái.

+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE miễn phí qua số: Tel: 0866.207.877

+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Dangphuoc.vn trên toàn quốc.

+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)

Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới để đội ngũ chuyên viên của Dangphuoc.vn sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật
Model DS-2CD2043G2-IU
Image Sensor 1/3-inch Progressive Scan CMOS 
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
Shutter Speed 1/3 s to 1/100.000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range 120 dB
Day & Night ICR Cut
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122°
4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100°
6 mm, horizontal FOV 52°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 61°
Aperture F1.6
Lens Mount M12
DORI
DORI 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m
6 mm: D: 120 m, O: 47,m, R: 24,m, I: 12 m
Illuminator
IR Range Up to 40 m
Wavelength 850 nm
Video
Max. Resolution 2688 × 1520
Main Stream 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression  Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main Stream supports
H.265+ Main Stream supports
Bit Rate Control  CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) Yes
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression  G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC)
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ 
Image
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Built-in Microphone Yes
On-board Storage Built-in micro SD, up to 256 GB
Hardware Reset Yes
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event  Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
Face Detection Yes
Deep Learning Function
Perimeter Protection Line crossing detection, intrusion detection
Supports human and vehicle targets classification
General
Linkage Method Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), Class 3
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.13 A, max. 7 W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Camera Dimension Ø70 × 161.7 mm
Package Dimension 216 × 121 × 118 mm
Camera Weight Approx. 490 g 
With Package Weight Approx. 724 g
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) 
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252 (Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

Xem thêm

  • Tìm hiểu thêm

Đánh giá về sản phẩm

Đánh giá trung bình
0
( 0 nhận xét )
5 sao
4 sao
3 sao
2 sao
1 sao
Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này
Viết Bình luận

Bình luận về sản phẩm

avatar