Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU 2MP 1080P, tích hợp mic, hồng ngoại 40m, WDR 120dB
- - Độ phân giải: 2MP
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Tích hợp Mic trên camera
Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU là dòng camera IP thân ngoài trời có độ phân giải 4MP cùng với hồng ngoại lên đến 40m quan sát các đối tượng lạ từ xa ngay cả ban đêm. Camera thân DS-2CD2023G2-IU được thiết kế có khả năng chống bụi và nước chuẩn IP67 đảm bảo hoạt động tốt. Bên cạnh đó, Camera DS-2CD2023G2-IU được trang bị công nghệ hiện đại, thông minh giúp chống ngược sáng thực WDR 120dB quan sát trong điều kiện môi trường có ánh sáng không thuận lợi. Camera DS-2CD2023G2-IU được trang bị các tính năng thông minh giúp phát hiện chuyển động, phân biệt được người và phương tiện, vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập hoặc có thể lọc các báo động giả.
Ngoài ra, Camera thân IP Hikvision DS-2CD2023G2-IU là dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng được nhiều người dùng và dễ dàng lắp đặt ở những nơi như trong nhà hoặc ngoài trời, quán cà phê.... Thương hiệu là thương hiệu hàng đầu chuyên cung cấp các giải pháp về IoT với camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision từ đó, cho người dùng độ phân giải cao luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng về thiết bị an ninh và camera quan sát hiện nay.
Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU chất lượng, giá tốt
Các thông số của Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU
-
Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS;
-
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG;
-
Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu
-
Độ nhạy sáng Màu: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
-
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 @30fps/25fps.
-
Ống kính 2.8/4/6 mm.
-
Hồng ngoại 40m.
-
Tính năng chống ngược sáng WDR 120dB; 3D DNR; ICR, HLC.
-
Camera Hikvision tích hợp Mic trên camera.
-
Tiêu chuẩn IP67.
-
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB.
-
Tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện.
-
Tính năng Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập. Phát hiện khuôn mặt.
-
Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
-
Nguồn cấp DC12V&PoE.
-
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoài ra, Camera thân Hikvision DS-2CD2023G2-IU là giải pháp hoàn hảo với nhiều tính năng hiện đại và thông minh đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7. Chính vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Nên mua Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU chính hãng ở đâu?
Dangphuoc.vn là một trong những đơn vị chuyên cung cấp các loại Camera thân Hikvision DS-2CD2023G2-IU với cam kết:
- Hàng đảm bảo chính hãng 100%, Fullbox
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng đến từ thương hiệu lớn
- Chương trình ưu đãi hấp dẫn
- Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình, chu đáo
- Chính sách thanh toán nhanh chóng, linh hoạt
- Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp
Quý khách có thắc mắc hoặc quan tâm về Camera thân IP Accusense Hikvision DS-2CD2023G2-IU, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline:0866.207.877 để nhận được tư vấn tận tình nhé!
Model | DS-2CD2023G2-IU |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m 6 mm: D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12m |
Illuminator | |
IR Range | Up to 40 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC)/32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps(MP3) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in micro SD, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection |
Face Detection | Yes |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.13 A, max. 7 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Material | Aluminum alloy body IR cover: plastic |
Camera Dimension | Ø 70 × 161.7 mm |
Package Dimension | 216 × 121 × 118 mm |
Camera Weight | Approx. 490g |
With Package Weight | Approx. 724g |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |