Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU 6MP, hồng ngoại 30m, chống ngược sáng WDR 120dB
- - Độ phân giải: 6MP
- - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét
- - Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR
- - Tích hợp Mic
Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU là camera IP dome 6MP tích hợp mic thu âm và hồng ngoại lên đến 30m. Do đó, Camera Dome DS-2CD2363G2-IU quan sát các đối tượng lạ từ xa cả ban đêm rõ ràng, chi tiết. Thêm vào đó, Camera quan sát DS-2CD2363G2-IU được trang bị công nghệ hiện đại hỗ trợ chống ngược sáng thực WDR 120dB quan sát trong điều kiện môi trường có ánh sáng không thuận lợi. Camera IP DS-2CD2363G2-IU được trang bị các tính năng hiện đại, thông minh giúp chống báo động giải bằng cách phân biệt được người và xe với những yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi, lá cây...
Ngoài ra, Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU là một trong những thiết bị thuộc dòng Camera IP Hikvision nổi tiếng ngày nay với nhiều người sử dụng. Thương hiệu Hikvision là một trong các thương hiệu hàng đầu chuyên cung cấp các giải pháp về IoT với camera Hikvision, đầu ghi hình Hikvision, cho người dùng độ phân giải cao luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng về thiết bị an ninh và camera hiện nay.
Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU chính hãng
Các thông số của Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU
-
HIKVISION DS-2CD2363G2-IU là dòng camera IP Dome Acusense 4.0 hồng ngoại 6.0 Megapixel.
-
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
-
Độ phân giải: 6.0 Megapixel.
-
Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-
Hỗ trợ MicroSD/SDHC/SDXC card, dung lượng lên đến 256GB.
-
Tích hợp micro thu âm.
-
Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
-
Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
-
Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-
Chức năng HLC (High Light Compensation).
-
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Nguồn điện: 12VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.
Ngoài ra, Camera IP Hikvision DS-2CD2363G2-IU là sự lựa chọn hoàn hảo giúp đảm bảo an ninh cho gia đình 24/7 hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chính vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera IP Hikvision DS-2CD2363G2-IU chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hướng dẫn nhé!
Địa chỉ nên mua Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU chính hãng ở đâu?
Dangphuoc.vn là một trong những đơn vị chuyên cung cấp các loại Camera IP DS-2CD2363G2-IU với cam kết:
- Hàng đảm bảo chính hãng 100%, Fullbox
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng đến từ thương hiệu lớn
- Chương trình ưu đãi hấp dẫn
- Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình, chu đáo
- Chính sách thanh toán nhanh chóng, linh hoạt
- Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp
Quý khách có thắc mắc hoặc quan tâm về Camera IP dome hồng ngoại Hikvision DS-2CD2363G2-IU, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline:0866.207.877 để nhận được tư vấn tận tình nhé!
Model | DS-2CD2363G2-IU |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | ICR Cut |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 128° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 105° |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 73 m, O: 29 m, R: 15 m, I: 7 m 4 mm: D: 90 m, O: 35 m, R: 18 m, I: 9 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
IR Range | Up to 30 m |
Video | |
Max. Resolution | 3200 × 1800 |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (3200 × 1800) 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (3200 × 1800) 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/16 Kbps to 64 Kbps (AAC)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
SNR | ≥ 52 dB |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Deep Learning Function | |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Camera Material | Aluminum alloy body |
Camera Dimension | Ø 127.3 mm × 95.9 mm |
Package Dimension | 150 mm × 150 mm × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 600 g |
With Package Weight | Approx. 909 g |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Firmware Version | V5.5.113 |
Software Reset | Yes |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.13 A, max. 7.5 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |